--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
địa y
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
địa y
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địa y
Your browser does not support the audio element.
+
(thực vật) lichen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "địa y"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"địa y"
:
ấy
ẩy
áy
Lượt xem: 299
Từ vừa tra
+
địa y
:
(thực vật) lichen
+
diachronical
:
(ngôn ngữ học) lịch lại
+
unauthentic
:
không xác thực, không chính cống
+
cowgirl
:
tên gọi dùng cho người chăn bò là phụ nữ